1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resource allocation

resource allocation

Kinh tế
  • sự phân phối nguồn vốn
Kỹ thuật
  • cấp phát tài nguyên
  • nguồn phụ trợ
  • nguyên liệu
  • phân phối nguồn lực
  • sự cấp phát tài nguyên
  • tài nguyên
Toán - Tin
  • sự cấp phát nguồn
  • sự phân phối tài nguyên
  • sự phân phối tài nguyên (nguồn sự trữ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận