1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resorcinol

resorcinol

Hóa học - Vật liệu
  • C6H4 (OH) 2
Y học
  • loại thuốc làm da bì tróc ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận