Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resorcinol
resorcinol
Hóa học - Vật liệu
C6H4 (OH) 2
Y học
loại thuốc làm da bì tróc ra
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận