1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resonantly

resonantly

Phó từ
  • vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh)
  • vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng )
  • vang dội lại cái gì (về địa điểm)
  • cộng hưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận