1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resonance frequency

resonance frequency

Điện
  • tấn số cộng hưởng
Cơ khí - Công trình
  • tần suất cộng hưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận