1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resolving power

resolving power

Kỹ thuật
  • độ nét
  • độ phân giải
  • năng suất phân giải
Cơ khí - Công trình
  • công suất phân giải
Toán - Tin
  • khả năng giải
Điện lạnh
  • khả năng phân giải
Điện tử - Viễn thông
  • năng suất phân giải (ở màn hình rađa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận