1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resolving cell

resolving cell

Điện tử - Viễn thông
  • ô phân giải
Điện lạnh
  • vùng phân giải (ở rađa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận