Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resolver
resolver
Danh từ
dụng cụ phân tích
người kiên quyết, người quyết tâm
hoá học
dung môi; chất hoà tan
tin học
thiết bị giải
Kỹ thuật
bộ giải đồng bộ
bộ phân giải
bộ tạo sin-cosin
chất hòa tan
dụng cụ phân tích
dung môi
Toán - Tin
bộ giải
Điện lạnh
bộ giải góc rôto
Điện
bộ thay đổi
Chủ đề liên quan
Hoá học
Tin học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận