1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resolver

resolver

Danh từ
  • dụng cụ phân tích
  • người kiên quyết, người quyết tâm
  • hoá học dung môi; chất hoà tan
  • tin học thiết bị giải
Kỹ thuật
  • bộ giải đồng bộ
  • bộ phân giải
  • bộ tạo sin-cosin
  • chất hòa tan
  • dụng cụ phân tích
  • dung môi
Toán - Tin
  • bộ giải
Điện lạnh
  • bộ giải góc rôto
Điện
  • bộ thay đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận