Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resolvable
resolvable
Tính từ
có thể giải quyết được, có thể thu xếp được
Kỹ thuật
giải được
phân ly được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận