1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resolutive

resolutive

Tính từ
  • để phân giải, để dung giải
  • có sức phân giải, có sức dung giải

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận