Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resolute
resolute
/"rezəlu:t/
Tính từ
quyết, cương quyết, kiên quyết
Thảo luận
Thảo luận