1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resoluble

resoluble

/ri"zɔljubl/
Tính từ
  • có thể phân giải
  • có thể giải quyết (vấn đề)
Kỹ thuật
  • giải được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận