Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resole
resole
/"ri:"soul/
Động từ
thay đế mới (giày)
Hóa học - Vật liệu
nhựa resole
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận