1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resol

resol

Hóa học - Vật liệu
  • nhựa giai đoạn A
  • resol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn A)
Xây dựng
  • nhựa rezol
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận