1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resistivity log

resistivity log

Kỹ thuật
  • log điện trở suất (đo lỗ khoan)
Hóa học - Vật liệu
  • biểu đồ điện trở suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận