1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resistive magnetohydrodynamics

resistive magnetohydrodynamics

Điện lạnh
  • từ thủy động lực (học) kháng trở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận