Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resistible
resistible
/ri"zistəbl/
Tính từ
có thể chống lại, có thể cưỡng lại
Xây dựng
khả kháng lực
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận