resistant
/ri"zistənt/
Tính từ
- chống cự, kháng cự, đề kháng
- có sức chịu đựng, có sức bền, bền
Kinh tế
- bền
- ổn định
- vững
Kỹ thuật
- bền
- bền vững
- lâu dài
Hóa học - Vật liệu
- chống chịu được
- chống đỡ được
Cơ khí - Công trình
- có sức chịu
Chủ đề liên quan
Thảo luận