1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resistance level

resistance level

Kinh tế
  • mức (giá) kháng cự
  • mức giá cầm cự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận