1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resipiscence

resipiscence

/,resi"pisəns/
Danh từ
  • sự thừa nhận sai lầm, sự lại nhận thấy lẽ phải

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận