Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resinous
resinous
/,rezi"neiʃəs/ (resinous) /"rezinəs/
Tính từ
nhựa; giống nhựa
Kinh tế
như nhựa
nhựa
Kỹ thuật
nhựa
Hóa học - Vật liệu
bằng nhựa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận