1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resinaceous

resinaceous

/,rezi"neiʃəs/ (resinous) /"rezinəs/
Tính từ
  • nhựa; giống nhựa
Kinh tế
  • như nhựa
  • nhựa
Kỹ thuật
  • có nhựa
  • nhựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận