1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resiliency

resiliency

/ri"ziliəns/ (resiliency) /ri"ziliənsi/
Danh từ
  • tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi
  • khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật
  • kỹ thuật biến dạng đàn hồi; độ dai va đập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận