Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resiliency
resiliency
/ri"ziliəns/ (resiliency) /ri"ziliənsi/
Danh từ
tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi
khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật
kỹ thuật
biến dạng đàn hồi; độ dai va đập
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận