Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resile
resile
/ri"zail/
Nội động từ
bật nảy; co giân, có tính đàn hồi
Kỹ thuật
đàn hồi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận