1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ residuary

residuary

/ri"zidjuəri/
Tính từ
  • dư, còn lại
Kinh tế
  • còn dư
Kỹ thuật
  • còn sót
  • dư lại
Hóa học - Vật liệu
  • sót lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận