Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ residuary
residuary
/ri"zidjuəri/
Tính từ
dư, còn lại
Kinh tế
còn dư
dư
Kỹ thuật
còn sót
dư
dư lại
Hóa học - Vật liệu
sót lại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận