1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ residual error

residual error

Kinh tế
  • yêu cầu trả số lương còn lại
Kỹ thuật
  • sai số dư
Toán - Tin
  • sai số thặng dư
Hóa học - Vật liệu
  • sai sót số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận