1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ residual charge

residual charge

Kỹ thuật
  • điện tích dư
Điện lạnh
  • điện tích dư (ở bản tụ)
Hóa học - Vật liệu
  • nhiên liệu cặn
  • nhiên liệu thừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận