1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ residential position

residential position

Kinh tế
  • chức vụ thường trú
  • chức vụ thường trú (chức vụ bắt buộc phải ở tại chỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận