1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ residential density

residential density

Kỹ thuật
  • mật độ cư trú
  • mật độ dân cư
Xây dựng
  • mật độ ở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận