Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ residency
residency
/"reizidənsi/
Danh từ
phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
Thảo luận
Thảo luận