Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reshuffle
reshuffle
/"ri:"ʃʌfl/
Danh từ
sự cải tổ chính phủ
đánh bài
sự trang lại bài
Động từ
cải tổ (chính phủ)
đánh bài
trang lại (bài)
Chủ đề liên quan
Đánh bài
Thảo luận
Thảo luận