1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reshuffle

reshuffle

/"ri:"ʃʌfl/
Danh từ
  • sự cải tổ chính phủ
  • đánh bài sự trang lại bài
Động từ
  • cải tổ (chính phủ)
  • đánh bài trang lại (bài)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận