1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reship

reship

/"ri:"ʃip/
Động từ
  • lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu
  • chuyển sang tàu khác
Kinh tế
  • chất hàng lại (xuống tàu)
  • chất hàng lại (xuống tầu)
  • chất hàng sang tàu khác
  • chuyển sang tàu khác
  • sang tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận