resettlement
Danh từ
- sự tái định cư (nhất là người tị nạn)
- sự làm cho (một nước ) lại có người đến sống
Kỹ thuật
- điều chỉnh lại
Cơ khí - Công trình
- sự tái định cư
Xây dựng
- tái định cư
Chủ đề liên quan
Thảo luận