1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resettle

resettle

Nội động từ
  • tái định cư (nhất là người tị nạn)
  • làm cho (một vùng, một nước ) lại có người đến sống

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận