Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resettle
resettle
Nội động từ
tái định cư (nhất là người tị nạn)
làm cho (một vùng, một nước ) lại có người đến sống
Thảo luận
Thảo luận