Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resetter
resetter
/ri"setə/
Danh từ
kẻ oa trữ đồ ăn trộm
Thảo luận
Thảo luận