Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reservist
reservist
/ri"zə:vist/
Danh từ
lính dự bị
thể thao
đấu thủ dự bị
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận