Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reserver
reserver
Danh từ
người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu
người ít nói; người cẩn thận; người kín đáo
Giao thông - Vận tải
công tắc đảo chiều
Xây dựng
thiết bị đảo chiều
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận