Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reservedness
reservedness
Danh từ
sự dành, sự dành riêng, sự dành trước
sự dè dặt, sự giữ gìn, sự kín đáo
Thảo luận
Thảo luận