1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reservedness

reservedness

Danh từ
  • sự dành, sự dành riêng, sự dành trước
  • sự dè dặt, sự giữ gìn, sự kín đáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận