1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reservedly

reservedly

/ri"zə:vidli/
Phó từ
  • kín đáo; dè dặt, giữ gìn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận