1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reserve tranch

reserve tranch

Kinh tế
  • khoản vay phần dự trữ (25%, của IMF)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận