Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reserve tranch
reserve tranch
Kinh tế
khoản vay phần dự trữ (25%, của IMF)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận