Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reserve capacity
reserve capacity
Kỹ thuật
điện dung dự trữ
năng lực dự phòng (RC)
Kỹ thuật Ô tô
dung lượng dự trữ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận