1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reserve capacity

reserve capacity

Kỹ thuật
  • điện dung dự trữ
  • năng lực dự phòng (RC)
Kỹ thuật Ô tô
  • dung lượng dự trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận