1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reserve bank

reserve bank

/ri"zə:v ,bæηk]
Danh từ
  • ngân hàng chính (giữ số tiền dự trữ của các ngân hàng khác)
Kinh tế
  • ngân hàng dự trữ (liên bang)
  • ngân hàng dự trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận