Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reserve bank
reserve bank
/ri"zə:v ,bæηk]
Danh từ
ngân hàng chính (giữ số tiền dự trữ của các ngân hàng khác)
Kinh tế
ngân hàng dự trữ (liên bang)
ngân hàng dự trữ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận