1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reservation window

reservation window

Kinh tế
  • quầy, ghi-sê giữ chỗ trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận