1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reservation manager

reservation manager

Kinh tế
  • viên quản lý đặt chỗ trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận