1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ researcher

researcher

/ri"sə:tʃə/
Danh từ
  • nhà nghiên cứu
Kinh tế
  • người điều nghiên
  • người điều tra nghiên cứu
  • nhà nghiên cứu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận