1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ research laboratory

research laboratory

/ri:"sə:t∫ læbə"rætəri]
Danh từ
  • phòng nghiên cứu
Kinh tế
  • phòng thí nghiệm nghiên cứu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận