1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ research-intensive

research-intensive

Kinh tế
  • cần nhiều công tác nghiên cứu
  • chuyên sâu vào công việc điều nghiên
  • tập trung nhiều vào việc nghiên cứu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận