1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ research expenditure

research expenditure

Kinh tế
  • chi tiêu nghiên cứu
  • phí điều nghiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận