Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ research expenditure
research expenditure
Kinh tế
chi tiêu nghiên cứu
phí điều nghiên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận