Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rescuer
rescuer
/"reskjuə/
Danh từ
người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy
Thảo luận
Thảo luận