1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rescuer

rescuer

/"reskjuə/
Danh từ
  • người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận