1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rescue apparatus

rescue apparatus

Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ cứu
Xây dựng
  • ứng suất yêu cầu (của cáp dự ứng lực)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận