Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rescission
rescission
/ri"siʤn/
Danh từ
sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
Kinh tế
bãi bỏ
giải hiệu
hủy bỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận