1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rescission

rescission

/ri"siʤn/
Danh từ
  • sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
Kinh tế
  • bãi bỏ
  • giải hiệu
  • hủy bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận